Từ điển Trần Văn Chánh
搕 - hạp
① Gõ, chạm; ② (văn) Lấy.

Từ điển Trần Văn Chánh
搕 - ngạ
(văn) ① Che lấp bằng tay; ② 【搕

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搕 - áp
Xem Áp táp 搕